Tên ấn phẩm
|
Ảnh
|
Số phân loại
|
Những vấn đề cơ bản của pháp luật đại cương/ Nguyễn Thị Tuyết Nga, Lê Văn Hợp
|
|
340.1
|
Giáo trình Cơ học vật liệu nâng cao: Giáo trình dùng cho học viên cao học, nghiên cứu sinh ngành Xây dựng, Cơ kỹ thuật tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM/ Nguyễn Trung Kiên
|
|
620.112
|
Truyền động điện tự động: Dùng cho môn học Truyền động điện tự động / Trần Quang Thọ
|
|
621.319
|
Giáo trình mạng nơ ron học sâu và ứng dụng: Dùng cho môn học Deep learning và ứng dụng/ Lê Mỹ Hà
|
|
006.3
|
Giáo trình thị giác máy tính và ứng dụng: Dùng cho môn học Thị giác máy tính/ Lê Mỹ Hà
|
|
006.37
|
Giáo trình thực hành điều khiển lập trình S7: Dùng cho môn học Điều khiển lập trình/ Nguyễn Phan Thanh, Phạm Quang Huy
|
|
629.8
|
Giáo trình bóng đá: dùng cho môn học Giáp dục thể chất/ Nguyễn Đức Thành
|
|
796.334
|
Anten và truyền sóng: dùng cho môn học anten và truyền sóng/ Phan Văn Ca, Trương Ngọc Hà, Trương Quang Phúc
|
|
621.3824
|
Giáo trình kỹ thuật số: Áp dụng cho chương trình 132 tín chỉ - Môn học: Kỹ thuật số/ Nguyễn Trường Duy, Võ Đức Dũng, Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Duy Thảo
|
|
621.391
|
Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học giáo dục: Dùng cho Học viên cao học. Dùng cho môn học: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học giáo dục/ Nguyễn Văn Tuấn
|
|
370.7
|
Giáo trình thực hành - thí nghiệm vật liệu in: dùng cho môn học Giáo trình thực hành - thí nghiệm vật liệu in/ Trần Thanh Hà, Nguyễn Thành Phương
|
|
686.2
|
Giáo trình chuẩn bị sản xuất may/ Trần Thanh Hương
|
|
687.04
|
Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh giá trị lý luận và thực tiễn: Kỷ yếu Hội thảo khoa học - Môn học: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam/ Đoàn Đức Hiếu, Phùng Thế Anh, Nguyễn Thị Phượng, Trần Ngọc Chung
|
|
335.4346
|
Thực tập điện lạnh 3: dùng cho môn học: Thực tập điện lạnh 3/ Lê Minh Nhựt, Lại Hoài Nam, Nguyễn Thành Luân
|
|
621.56
|
Giáo trình trí tuệ nhân tạo cơ sở và ứng dụng: Dùng cho môn học: Cơ sở và ứng dụng AI/ Trương Ngọc Sơn
|
|
006.3
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C: Dùng cho môn học: Ngôn ngữ lập trình C/ Trương Ngọc Sơn, Lê Minh, Trương Ngọc Hà, Lê Minh Thành
|
|
005.133
|
Máy và hệ thống điều khiển số: Dùng cho môn học: Máy và hệ thống điều khiển số/ Lê Hiếu Giang, Đặng Minh Phụng, Thái Văn Phước, Quách Thanh Hải
|
|
621.9023
|
Giáo trình bóng chuyền: Dùng cho môn học: Giáo dục thể chất/ Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Văn Quận, Phạm Đức Hậu
|
|
796.325
|
Thu hồi và hoàn thiện sản phẩm lên men: Dùng cho môn học: Đồ án QT&TB, đồ án tốt nghiệp/ Nguyễn Tấn Dũng, Mai Thị Hải Anh, Đỗ Thùy Khánh Linh, Nguyễn Đặng Mỹ Duyên, Đặng Thị Ngọc Dung
|
|
664.024
|
Dạy học định hướng hành động: cơ sở và áp dụng. Dùng cho môn học: Lý luận dạy học/ Diệp Phương Chi
|
|
371.3
|
Đảng cộng sản Việt Nam 90 năm sử vàng: Kỷ yếu Hội thảo khoa học. Dùng cho môn học: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam/ Đoàn Đức Hiếu, Phùng Thế Anh, Nguyễn Thị Phượng, Trần Ngọc Chung
|
|
324.2
|
Bài tập sức bền vật liệu nâng cao: Dùng cho môn học: Sức bền vật liệu nâng cao/ Lê Thanh Phong, Phạm Tấn Hùng, Mai Đức Đãi, Trương Quang Tri, Trang Tấn Triển
|
|
620.112
|
Thực tập xử lý khí thải: Dùng cho môn học: Thực tập Xử lý khí thải. Giáo trình dùng cho sinh viên ngành CNKT Môi trường/ Hoàng Thị Tuyết Nhung, Trần Thị Kim Anh
|
|
628.53
|
Thực tập xử lý nước cấp: Dùng cho môn học: Thực tập xử lý nước cấp. Giáo trình dùng cho sinh viên ngành CNKT Môi trường/ Trần Thị Kim Anh, Hoàng Thị Tuyết Nhung
|
|
628.162
|
Giáo trình Thí nghiệm hóa hữu cơ: Dùng cho môn học: Thí nghiệm hóa hữu cơ. Giáo trình dùng cho sinh viên ngành CNKT Hóa học/ Võ Thị Ngà, Hoàng Minh Hảo, Hồ Phương
|
|
547
|
Thực tập vi sinh kỹ thuật môi trường: Dùng cho môn học: Thực tập vi sinh kỹ thuật môi trường/ Nguyễn Mỹ Linh, Nguyễn Thị Tịnh Ấu
|
|
628.536
|
Ứng dụng phần mềm ETAP trong công nghệ lưới điện thông minh: Dùng cho môn học: Bảo vệ và tự động hóa công nghiệp; Hệ thống điện; Năng lượng tái tạo; Chất lượng điện năng; Nhà máy điện và trạm biến áp; Cung cấp điện/ Nguyễn Nhân Bổn, Lê Văn Đại
|
|
621.319
|
Lập trình PLC Mitsubishi dòng FX5U: Dùng cho môn học: Điều khiển lập trình; Thực tập điều kiển lập trình. Sách tham khảo dùng cho sinh viên ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa/ Vũ Văn Phong, Trần Vi Đô
|
|
629.89
|
Điều khiển hệ phi tuyến theo thời gian thực sử dụng bộ điều khiển thông minh: Dùng cho môn học: Hệ thống điều khiển nâng cao; Điều khiển thông minh. Sách tham khảo dùng cho sinh viên ngành Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa/ Tạ Văn Phương
|
|
629.8
|
Life: A1-A2 Student's book with online workbook/ John Hughes, Paul Dummett, Helen Stephenson
|
|
428
|
Life: A2-B1 Student's book with online workbook/ John Hughes, Paul Dummett, Helen Stephenson
|
|
428
|
Life: B1-B2 Student's book with online workbook/ John Hughes, Paul Dummett, Helen Stephenson
|
|
428
|
Giáo trình thí nghiệm vật liệu học: Dùng cho môn học: Thí nghiệm vật liệu học/ Nguyễn Văn Thức, Phạm Thị Hồng Nga; Nguyễn Tử Định
|
|
620.112
|
Giáo trình hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng: Dùng cho môn học Thực tập vật liệu xây dựng/ Nguyễn Thị Thúy Hằng, Mai Hồng Hà, Phạm Đức Thiện,...
|
|
620.11
|
Giáo trình kỹ thuật sửa chữa thân vỏ và sơn ô tô: Dùng cho môn học: Thực hành thân vỏ Ô tô/ Dương Tuấn Tùng; Nguyễn Lê Hồng Sơn
|
|
629.287
|
Thực hành kiến trúc và tổ chức máy tính: Dùng cho môn học: Kiến trúc và tổ chức máy tính/ Phạm Văn Khoa
|
|
004.22
|
Giáo trình ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong thiết kế chi tiết cơ khí: Dùng cho môn học Thiết kế kỹ thuật cơ bản/ Nguyễn Văn Sơn; Lê Minh Tài; Vũ Quang Huy; Phạm Sơn Minh; Trần Minh Thế Uyên; Dương Thị Vân Anh; Lê Qui Chí; Hà Nguyễn Như Nguyệt; Đoàn Khắc Tâm; Châu Tuấn Hải
|
|
621.815
|
Công nghệ chế tạo ô tô: Dùng cho môn học Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô/ Phạm Xuân Mai; Nguyễn Văn Trạng; Cao Hùng Phi; Hồ Hữu Chấn; Nguyễn Văn Phục
|
|
629.2
|